__________________
__________________
(This is a draft page still under preparation - please let me know any corrections or additional information/examples.)
Commemorative Medals & Badges - (put an introductory description here) note that the suspension or ribbon bar may be added later, so sometimes can not be authentic - please let me know if you see/have any different examples.
Name in Vietnamese | Name in English | |||
CM001 | Huy chương / Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp Truyền hình” |
Decoration / Commemorative Medal for Contribution to Vietnamese Television |
||
CM002 | Kỷ niệm chương "Các em quyết tử để cho Tổ quốc quyết sinh" |
Commemorative Medal for those Determined to Brave Death for the Survival of the Fatherland |
||
CM003 | Kỷ niệm chương "Tặng những tấm lòng nhân ái" - Hội CTĐ Đống Đa |
Commemorative Medal for the Kind Hearts - Dong Da Red Cross Organization |
||
CM004 | Huy chương “ Vì sự nghiệp Văn hóa - Thông tin’’ |
Decoration for the Development of Culture and Information |
||
CM005 | Kỷ niệm chương “80 năm Đồng Khánh - Hai Bà Trưng" |
Commemorative Medal for 80 years of Dong Khanh - Hai Ba Trung |
||
CM006 | Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp báo chí Việt Nam" |
Commemorative Medal for the development of Vietnamese Journalism |
||
CM007 | Kỷ niệm chương “Phụ trách giỏi" |
Commemorative Medal for Competent General Chiefs |
||
CM008 | Kỷ niệm chương “Điện lực Việt Nam - Chiến sĩ thi đua" |
Commemorative Medal for Vietnam Electricity - Emulation Fighter |
||
CM009 | Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp khoa học và công nghệ" |
Commemorative Medal for the development of Science and Technology |
||
CM010 | Kỷ niệm chương “Vì sức khỏe nhân dân 27.2" |
Commemorative Medal for the People's Health |
||
CM011 | Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp giáo dục" |
Commemorative Medal for the development of Education |
||
CM012 | Kỷ niệm chương “Hội LHPNVN - Hội diễn nghệ thuật quần chúng toàn quốc" |
Commemorative Medal for the Vietnam Women's Union - National Public Performance Festival |
||
CM013 | Kỷ niệm chương “Chiến sĩ thi đua - Quỹ hỗ trợ phát triển 2001-2003 (DAF)" |
Commemorative Medal for Emulation Fighter - Development Assistance Fund 2001-2003 |
||
CM014 | Kỷ niệm chương “Trung đoàn 42 - Anh hùng lực lượng vũ trang (Trung dũng)" |
Commemorative Medal for Regiment 42 - Armed Forces' Hero (Loyal and Courageous) |
||
CM015 | Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp phát triển ngành - Thương mại Việt Nam" |
Commemorative Medal for the development of the Vietnamese Trade Sector |
||
CM016 | Kỷ niệm chương “50 năm - Hãng Thông tấn Việt Nam" |
Commemorative Medal for 50 years of Vietnam News Agency |
||
CM017 | Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp ngân hàng" |
Commemorative Medal for the development of Banking |
||
CM018 | Kỷ niệm chương “50 (năm) Việt Nam Vệ Quốc Đoàn - Đoàn Thủ Đô" |
Commemorative Medal for 50 (years) Vietnam National Defense Army - Capital Regiment |
||
CM019 | Kỷ niệm chương “Trung đoàn PPK 230 - (Chiến đấu dũng cảm - Thắng lợi vẻ vang - Xây dựng trưởng thành - 50 Đoàn Thống Nhất Anh Hùng)" |
Commemorative Medal for Air Defense Artillery Regiment 230 - 50 years Anniversary |
||
CM020 | Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp điện ảnh Việt Nam" |
Commemorative Medal for the development of Vietnamese Cinema |
||
CM021 | Kỷ niệm chương "Chiến sĩ thi đua Thành phố Hà Nội (2007)" |
Commemorative Medal for Emulation Fighter of Hanoi City (2007) |
||
CM022 | Kỷ niệm chương "Vì sự nghiệp truyền hình Việt Nam (Đài THVN)" |
Commemorative Medal for the development of Vietnamese Television (Vietnamese Television) |
||
CM023 | Kỷ niệm chương "Vì sự nghiệp phòng chống lao (Chương trình Phòng chống Lao Việt Nam - Bộ Y tế)" |
Commemorative Medal for the prevention of tuberculosis (Vietnam Tuberculosis Prevention Program - Ministry of Health) |
||
CM024 | Kỷ niệm chương "Vì sự nghiệp đại đoàn kết dân tộc " |
Commemorative Medal for the great national unity |
||
CM025 | Kỷ niệm chương "Vì thế hệ trẻ" |
Commemorative Medal for young generations |
||
CM026 | Kỷ niệm chương "Trung tâm KHXH và NV Quốc Gia - NCSSH" |
Commemorative Medal for National Center for Social Sciences and Humanities |
||
CM027 | Kỷ niệm chương "Đường Hồ Chí Minh Anh Hùng - Chiến Sỹ Trường Sơn (19-5-1959)" |
Commemorative Medal for Heroic Ho Chi Minh Trail - Truong Son Soldiers (19-5-1959) |
||
CM028 | Kỷ niệm chương "Vì sự nghiệp ngành kế hoạch Việt Nam" |
Commemorative Medal for the development of Vietnamese Planning Sector |
||
CM029 | Kỷ niệm chương "Vì sự nghiệp Văn phòng Chính phủ (28.8.1945)" |
Commemorative Medal for the development of the Government's Office (28.8.1945) |
||
CM030 | Kỷ niệm chương "?" |
Commemorative Medal for ? |
||
CM031 | Kỷ niệm chương "Vì sự nghiệp Giao thông Vận tải" |
Commemorative Medal for the development of Transportation |
||
CM032 | Kỷ niệm chương "Chiến sỹ Trường Sơn - (Quyết thắng - 19-5-1959)" |
Commemorative Medal for Truong Son Soldiers - (Determined to Win - 19-5-1959) |
||
CM033 | Kỷ niệm chương "Quân Khu II (Trung Thành - Tự Lực - Đoàn Kết - Anh Dũng - Chiến Thắng - 19.10.1946)" |
Commemorative Medal for Military Zone II (Loyalty - Self-reliance - Unity - Courage - Victory 19.10.1946) |
||
CM034 | Kỷ niệm chương "Sư đoàn quân tiên phong 308 (1949 - 1999 - 50)" |
Commemorative Medal for the Vanguard Division 308 (1949 - 1999 - 50) |
||
CM035 | Kỷ niệm chương "Bảo Việt (40 năm xây dựng và phát triển - 15.1.1965 - 15.1.2005 - Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam)" |
Commemorative Medal for Bao Viet (40 years of building and developing - 15.1.1965 - 15.1.2005 - Vietnam Insurance Company) |
||
CM036 | Kỷ niệm chương "CLB Truyền thống KC TP. HCM - Khối Kinh Tài TWCMN - Vì Sự nghiệp Kinh Tài TWC Miền Nam" |
Commemorative Medal for Resistance Tradition Association of HCM City - Economy and Finance Division of the Central Office for South Vietnam - For the development of Economy and Finance of the Central Office for South Vietnam |
||
CM037 | Kỷ niệm chương "Sư đoàn phòng không anh hùng - 1965 - 363 - Hải Phòng - Đ.5" |
Commemorative Medal for Heroic Air Defense Division - 1965 - 363 - Hai Phong - D.5 |
||
CM038 | Kỷ niệm chương "Vì sự nghiệp phát triển công nghiệp Việt Nam" |
Commemorative Medal for the development of Vietnamese Industry |
||
CM039 | Kỷ niệm chương "Vì sự nghiệp xây dựng" |
Commemorative Medal for the development of construction sector |
||
CM040 | Kỷ niệm chương "Đoàn 429 Anh Hùng - Bộ đội Đặc công - Miền Đông Nam Bộ" |
Commemorative Medal for Heroic Brigade 429 - Commando Troops - South East Region |
||
CM041 | ||||
CM042 | ||||
CM043 | ||||
CM044 | ||||
CM045 | ||||
CM046 | ||||
CM047 | ||||
CM048 | ||||
CM049 | ||||
CM050 | ||||
CM051 | ||||
CM052 | ||||
CM053 | ||||
CM054 | ||||
CM055 | ||||
CM056 | ||||
CM057 | ||||
CM058 | ||||
CM059 | ||||
CM060 | ||||
CM061 | ||||
CM062 | ||||
CM063 | ||||
CM064 | ||||
CM065 | ||||
CM066 | ||||
CM067 | ||||
CM068 | ||||
CM069 | ||||
CM070 | ||||
CM072 | ||||
CM073 | ||||
CM074 | ||||
CM075 | ||||
CM076 | ||||
CM085 | ||||
CM086 | ||||
CM087 | ||||
CM089 | ||||
CM090 | ||||
CM098 | ||||
CM0xx |
Items to Move to different section (pins & heros - they are not CM)
Name in Vietnamese | Name in English | |||
CM071 | ||||
CM093 | ||||
CM094 |