__________________
__________________
(This is a draft page still under preparation - please let me know any corrections or additional information/examples.)
Commendation certificates and Other Diplomas -
Name in Vietnamese | Name in English | |
C-01 | Bằng Khen | DIPLOMA OF MERIT |
C-02 | Giấy Khen | CERTIFICATE OF COMMENDATION |
C-03 | ||
C-04 | ||
C-05 | ||
C-06 | ||
C-11 | Bảng vàng danh dự | HONARY GOLDEN TABLE CERTIFICATE |
C-12 | Bảng Gia đình vẻ vang | GLORIOUS FAMILIES CERTIFICATE |
C-13 | Tổ Quốc Ghi Công (Liệt sĩ) |
FATHERLAND RECOGNITION CERTIFICATE (for Martyrs) |
C-21 | Giấy chứng nhận sĩ quan quân đội (Bộ Trưởng Bộ Quốc Phòng) |
OFFICER RANK PROMOTION CERTIFICATE (MINISTRY OF DEFENSE) |